Có 1 kết quả:

股票交易所 gǔ piào jiāo yì suǒ ㄍㄨˇ ㄆㄧㄠˋ ㄐㄧㄠ ㄧˋ ㄙㄨㄛˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

stock exchange

Bình luận 0